Có 2 kết quả:

愛豆 ài dòu ㄚㄧˋ ㄉㄡˋ爱豆 ài dòu ㄚㄧˋ ㄉㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(slang) idol (loanword)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(slang) idol (loanword)

Bình luận 0